--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiền tuyến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiền tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền tuyến
+ noun
front line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền tuyến"
Những từ có chứa
"tiền tuyến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
snow
snowy
corn snow
snow-break
sledding
sleighing
brocade
sleigh
corticotrophin
sleet
more...
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
tiền tuyến
:
front line